Vietnamese Meaning of invertedly
theo cách đảo ngược
Other Vietnamese words related to theo cách đảo ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of invertedly
- inverted pleat => Gấp xếp ngược
- inverted hang => Treo ngược đầu
- inverted comma => dấu ngoặc kép
- inverted => đảo ngược
- invertebrated => Vô xương sống
- invertebrate foot => Bàn chân của loài động vật không xương sống
- invertebrate => Động vật không xương sống
- invertebrata => Vô xương sống
- invertebral => đốt sống
- invertase => invertase
Definitions and Meaning of invertedly in English
invertedly (adv.)
In an inverted order.
FAQs About the word invertedly
theo cách đảo ngược
In an inverted order.
No synonyms found.
No antonyms found.
inverted pleat => Gấp xếp ngược, inverted hang => Treo ngược đầu, inverted comma => dấu ngoặc kép, inverted => đảo ngược, invertebrated => Vô xương sống,