FAQs About the word intwist

xoắn

To twist into or together; to interweave.

No synonyms found.

No antonyms found.

intwinement => sự đan xen, intwine => cuốn vào nhau, intuse => sử dụng, inturgescence => sưng tấy, inturbidating => làm bối rối, làm khó hiểu,