Vietnamese Meaning of intravenous injection
Tiêm tĩnh mạch
Other Vietnamese words related to Tiêm tĩnh mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intravenous injection
- intravenous feeding => Dinh dưỡng tĩnh mạch
- intravenous drip => truyền dịch tĩnh mạch
- intravenous anesthetic => thuốc gây mê tĩnh mạch
- intravenous => Tĩnh mạch
- intravasation => xâm nhập mạch
- intravalvular => trong van
- intrauterine => nội tử cung
- intratropical => nhiệt đới
- intrathoracic => intrathoracic
- intraterritorial => nội lãnh thổ
- intravenous pyelogram => Chụp thận tĩnh mạch
- intravenous pyelography => Chụp niệu đồ tĩnh mạch
- intravenously => tiêm tĩnh mạch
- intraventricular => trong thất
- in-tray => hộp thư đến
- intreasure => kho báu
- intreat => van xin
- intreatable => khó chữa
- intreatance => độ tự cảm tương hỗ
- intreatful => cầu xin
Definitions and Meaning of intravenous injection in English
intravenous injection (n)
an injection into a vein
FAQs About the word intravenous injection
Tiêm tĩnh mạch
an injection into a vein
No synonyms found.
No antonyms found.
intravenous feeding => Dinh dưỡng tĩnh mạch, intravenous drip => truyền dịch tĩnh mạch, intravenous anesthetic => thuốc gây mê tĩnh mạch, intravenous => Tĩnh mạch, intravasation => xâm nhập mạch,