Vietnamese Meaning of internunciess
Internuncio
Other Vietnamese words related to Internuncio
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internunciess
- internuncio => Đại diện của Giáo hoàng
- internuncios => Các giáo hoàng đại diện
- internuncioship => sứ thần quán
- internuncius => sứ thần tòa thánh
- interoceanic => liên đại dương
- interoception => Nội cảm
- interoceptive => nội thụ
- interoceptor => interoceptor
- interocular => Mắt
- interocular lens implant => Thấu kính nhân tạo nội nhãn
Definitions and Meaning of internunciess in English
internunciess (n.)
A female messenger.
FAQs About the word internunciess
Internuncio
A female messenger.
No synonyms found.
No antonyms found.
internuncial => Sứ thần tòa thánh, internship => Thực tập, internodial => từng mấu, internode => đốt, internodal => giữa các lóng,