Vietnamese Meaning of interdashed
xen kẽ
Other Vietnamese words related to xen kẽ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interdashed
- interdashing => dấu ngang
- interdeal => giao dịch giữa
- interdenominational => liên giáo phái
- interdental => kẽ răng
- interdentil => kẽ răng
- interdepartmental => liên sở
- interdepartmental support => Hỗ trợ liên phòng ban
- interdepend => sự phụ thuộc lẫn nhau
- interdependence => Tương tác
- interdependency => Sự phụ thuộc lẫn nhau
Definitions and Meaning of interdashed in English
interdashed (imp. & p. p.)
of Interdash
FAQs About the word interdashed
xen kẽ
of Interdash
No synonyms found.
No antonyms found.
interdash => dấu gạch nối, intercutaneous => dưới da, intercurrent => Xen kẽ, intercurrence => xen kẽ, intercur => xen vào,