Vietnamese Meaning of interchaining
liên kết chéo
Other Vietnamese words related to liên kết chéo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interchaining
- interchange => Trao đổi
- interchangeability => Tính hoán đổi
- interchangeable => Có thể thay thế
- interchangeableness => khả năng hoán đổi
- interchangeably => có thể hoán đổi
- interchanged => đổi lại
- interchangement => trao đổi
- interchanging => trao đổi
- interchapter => giữa chương
- interchurch => Liên tôn giáo
Definitions and Meaning of interchaining in English
interchaining (p. pr. & vb. n.)
of Interchain
FAQs About the word interchaining
liên kết chéo
of Interchain
No synonyms found.
No antonyms found.
interchained => liên hoàn, interchain => chuỗi, intercessory => cầu bầu, intercessorial => cầu thay, intercessor => đấng chuyển cầu,