FAQs About the word intelligence officer

Sĩ quan tình báo

a person secretly employed in espionage for a government

No synonyms found.

No antonyms found.

intelligence information => thông tin tình báo, intelligence community => Cộng đồng tình báo, intelligence cell => Tế bào tình báo, intelligence analyst => nhà phân tích tình báo, intelligence agent => điệp viên tình báo,