FAQs About the word integumentation

Da

The act or process of covering with integuments; the state or manner of being thus covered.

No synonyms found.

No antonyms found.

integumentary system => Hệ thống lớp vỏ, integumentary => Bìa da, integumental => của lớp vỏ, integument => Hệ thống da, integumation => Phạm vi bảo hiểm,