FAQs About the word inside loop

vòng lặp bên trong

a loop consisting of a climb followed by inverted flight followed by a dive that returns to horizontal flight

No synonyms found.

No antonyms found.

inside job => Công việc nội bộ, inside information => Thông tin nội bộ, inside clinch => Đập vào bên trong, inside caliper => Kẹp đo bên trong, inside => trong,