Vietnamese Meaning of inosculating
truyền máu
Other Vietnamese words related to truyền máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inosculating
Definitions and Meaning of inosculating in English
inosculating (p. pr. & vb. n.)
of Inosculate
FAQs About the word inosculating
truyền máu
of Inosculate
No synonyms found.
No antonyms found.
inosculated => thông nối, inosculate => thông với nhau, inorthography => chính tả, inorganized => không có tổ chức, inorganization => sự mất trật tự,