FAQs About the word infuscation

Làm tối đi

The act of darkening, or state of being dark; darkness; obscurity.

No synonyms found.

No antonyms found.

infuscated => truyền máu, infuscate => làm đen tối, infuriation => giận dữ, infuriating => tức điên, infuriated => nổi giận,