Vietnamese Meaning of inferior labial vein
Tĩnh mạch môi dưới
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch môi dưới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inferior labial vein
- inferior labial artery => Động mạch môi dưới
- inferior epigastric vein => Tĩnh mạch thượng vị bụng dưới
- inferior court => Tòa án cấp dưới
- inferior conjunction => Hợp dưới
- inferior colliculus => Đồi dưới
- inferior cerebral vein => tĩnh mạch não dưới
- inferior cerebellar artery => Động mạch thân não trục dưới
- inferior alveolar artery => động mạch răng hàm dưới
- inferior => kém
- inferentially => suy diễn
- inferior mesenteric artery => Động mạch mạc treo tràng dưới
- inferior ophthalmic vein => Tĩnh mạch nhãn khoa dưới
- inferior planet => Hành tinh trong
- inferior pulmonary vein => Tĩnh mạch phổi dưới
- inferior rectus => Cơ thẳng dưới
- inferior rectus muscle => Cơ thẳng dưới
- inferior thalamostriate vein => Tĩnh mạch dưới đồi trung não dưới
- inferior thyroid vein => Tĩnh mạch tuyến giáp dưới
- inferior vena cava => Tĩnh mạch chủ dưới
- inferior vocal cord => Dây thanh quản dưới
Definitions and Meaning of inferior labial vein in English
inferior labial vein (n)
a tributary of the facial vein that drains the lower lip
FAQs About the word inferior labial vein
Tĩnh mạch môi dưới
a tributary of the facial vein that drains the lower lip
No synonyms found.
No antonyms found.
inferior labial artery => Động mạch môi dưới, inferior epigastric vein => Tĩnh mạch thượng vị bụng dưới, inferior court => Tòa án cấp dưới, inferior conjunction => Hợp dưới, inferior colliculus => Đồi dưới,