Vietnamese Meaning of infandous
kinh khủng
Other Vietnamese words related to kinh khủng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infandous
- infangthef => trộm cắp có đột nhập
- infant => trẻ sơ sinh
- infant death => tử vong trẻ sơ sinh
- infant deathrate => tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh
- infant feeding => Thức ăn dành cho trẻ sơ sinh
- infant mortality => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- infant mortality rate => Tỉ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- infant prodigy => thần đồng
- infant school => Trường mẫu giáo
- infanta => Infanta
Definitions and Meaning of infandous in English
infandous (a.)
Too odious to be expressed or mentioned.
FAQs About the word infandous
kinh khủng
Too odious to be expressed or mentioned.
No synonyms found.
No antonyms found.
infancy => thời thơ ấu, infamy => tiếng xấu, infamousness => tai tiếng, infamously => tai tiếng, infamous => tai tiếng,