Vietnamese Meaning of inexpectant
không mong đợi
Other Vietnamese words related to không mong đợi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inexpectant
- inexpectable => không ngờ
- inexpansible => Không thể mở rộng
- inexorably => không thể tránh khỏi
- inexorableness => không thể tránh khỏi
- inexorable => không thể tránh khỏi
- inexorability => sự không thể tránh khỏi
- inexistent => không tồn tại
- inexistence => sự không tồn tại
- inexistant => không tồn tại
- inexist => không tồn tại
Definitions and Meaning of inexpectant in English
inexpectant (a.)
Not expectant.
FAQs About the word inexpectant
không mong đợi
Not expectant.
No synonyms found.
No antonyms found.
inexpectable => không ngờ, inexpansible => Không thể mở rộng, inexorably => không thể tránh khỏi, inexorableness => không thể tránh khỏi, inexorable => không thể tránh khỏi,