Vietnamese Meaning of inembryonate
không phôi
Other Vietnamese words related to không phôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inembryonate
- ineludible => Tránh không khỏi
- ineluctably => không thể tránh khỏi
- ineluctable => không thể tránh khỏi
- ineluctability => không thể tránh khỏi
- ineloquently => vụng về
- ineloquent => không hùng biện
- inelligibly => không thể hiểu được
- ineligible => không đủ điều kiện
- ineligibility => không đủ tư cách
- inelegantly => vụng về
Definitions and Meaning of inembryonate in English
inembryonate (a.)
Not embryonate.
FAQs About the word inembryonate
không phôi
Not embryonate.
No synonyms found.
No antonyms found.
ineludible => Tránh không khỏi, ineluctably => không thể tránh khỏi, ineluctable => không thể tránh khỏi, ineluctability => không thể tránh khỏi, ineloquently => vụng về,