FAQs About the word industrialisation

công nghiệp hóa

the development of industry on an extensive scale

No synonyms found.

No antonyms found.

industrial workers of the world => Công nhân công nghiệp thế giới, industrial watercourse => kênh công nghiệp, industrial union => Công đoàn ngành công nghiệp, industrial revolution => Cách mạng công nghiệp, industrial psychology => Tâm lý học công nghiệp,