Vietnamese Meaning of indo-
ấn độ-
Other Vietnamese words related to ấn độ-
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indo-
- indivision => không phân chia
- indivisibly => không thể chia cắt
- indivisibleness => indivisibility
- indivisible by => không chia hết cho
- indivisible => không thể chia được
- indivisibility => không chia được
- indivinity => vô thần
- individuity => cá tính
- individuator => cá thể hóa
- individuation => cá thể hóa
- indoaniline => Indoanilin
- indo-aryan => Ấn Độ - Aryan
- indobriton => Người Anh gốc Ấn
- indochina => Đông Dương
- indo-chinese => Ấn Độ - Trung Hoa
- indochinese peninsula => Bán đảo Đông Dương
- indocibility => Không bị thuần hóa
- indocible => không thuần hóa được
- indocile => không thuần hóa
- indocility => ngoan cố
Definitions and Meaning of indo- in English
indo- ()
A prefix signifying Indian (i. e., East Indian); of or pertaining of India.
FAQs About the word indo-
ấn độ-
A prefix signifying Indian (i. e., East Indian); of or pertaining of India.
No synonyms found.
No antonyms found.
indivision => không phân chia, indivisibly => không thể chia cắt, indivisibleness => indivisibility, indivisible by => không chia hết cho, indivisible => không thể chia được,