FAQs About the word indisciplinable

không có kỷ luật

Not disciplinable; undisciplinable.

No synonyms found.

No antonyms found.

indiscerptible => không thể phân biệt, indiscerptibility => không thể phân biệt, indiscerpible => không thể phân biệt, indiscerpibility => Không thể tách rời, indiscernible => không thể nhận ra,