Vietnamese Meaning of indiligent
Lười biếng
Other Vietnamese words related to Lười biếng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indiligent
- indiminishable => Vô hạn
- indin => Indin
- indinavir => Indinavir
- indira gandhi => Indira Gandhi
- indira nehru gandhi => Indira Gandhi
- indirect => gián tiếp
- indirect antonym => từ trái nghĩa gián tiếp
- indirect correlation => Tương quan gián tiếp
- indirect discourse => lời dẫn gián tiếp
- indirect evidence => Bằng chứng gián tiếp
Definitions and Meaning of indiligent in English
indiligent (a.)
Not diligent; idle; slothful.
FAQs About the word indiligent
Lười biếng
Not diligent; idle; slothful.
No synonyms found.
No antonyms found.
indiligence => sự lười biếng, indilatory => trì hoãn, indihumin => gốc Ấn Độ, indigrubin => Indigobin, indigotin => Chàm,