Vietnamese Meaning of incremate
hỏa táng
Other Vietnamese words related to hỏa táng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incremate
- incremable => Có thể đốt
- incredulousness => Không thể tin nổi
- incredulously => không tin nổi
- incredulous => không tin
- incredulity => sự hoài nghi
- incredited => không có uy tín
- incredibly => không thể tin nổi
- incredibleness => sự không thể tin nổi
- incredible => khó tin
- incredibility => sự không tin nổi
Definitions and Meaning of incremate in English
incremate (v. t.)
To consume or reduce to ashes by burning, as a dead body; to cremate.
FAQs About the word incremate
hỏa táng
To consume or reduce to ashes by burning, as a dead body; to cremate.
No synonyms found.
No antonyms found.
incremable => Có thể đốt, incredulousness => Không thể tin nổi, incredulously => không tin nổi, incredulous => không tin, incredulity => sự hoài nghi,