FAQs About the word incremate

hỏa táng

To consume or reduce to ashes by burning, as a dead body; to cremate.

No synonyms found.

No antonyms found.

incremable => Có thể đốt, incredulousness => Không thể tin nổi, incredulously => không tin nổi, incredulous => không tin, incredulity => sự hoài nghi,