FAQs About the word inconnected

Không kết nối

Not connected; disconnected.

No synonyms found.

No antonyms found.

incongruousness => sự bất hợp lý, incongruously => không phù hợp, incongruous => không phù hợp, incongruity => bất hợp lý, incongruities => sự bất hợp lí,