FAQs About the word incogitable

không thể tưởng tượng được

Not cogitable; inconceivable.

No synonyms found.

No antonyms found.

incog => ẩn danh, incoexistence => Sự không tồn tại, incoercible => ngoan cố, incocted => bịa đặt, incoalescence => sự hình thành,