Vietnamese Meaning of incase
trong trường hợp
Other Vietnamese words related to trong trường hợp
Nearest Words of incase
Definitions and Meaning of incase in English
incase (v)
enclose in, or as if in, a case
incase (v. t.)
To inclose in a case; to inclose; to cover or surround with something solid.
FAQs About the word incase
trong trường hợp
enclose in, or as if in, a caseTo inclose in a case; to inclose; to cover or surround with something solid.
Vỏ,bìa,bao phủ,nhà ở,bao kiếm,vỏ,Giáp,viên nang,hộp mực,lớp phủ
truyện tưởng tượng,tiểu thuyết,ảo giác,khả năng,xác suất,Ảo tưởng,khả năng,tiềm năng
incarnification => Hóa thân, incarnative => nhập thể, incarnation => Hoá thân, incarnating => hiện thân, incarnated => hiện thân,