Vietnamese Meaning of inapplication
không khả thi
Other Vietnamese words related to không khả thi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inapplication
- inapplicable => không áp dụng được
- inapplicability => không áp dụng
- inappetency => mất cảm giác ngon miệng
- inappetence => chán ăn
- inappellable => không thể kháng cáo
- inappellability => tính không thể kháng cáo
- inappeasable => không phù hợp
- inappealable => không thể kháng cáo
- inapathy => Sự thờ ơ
- inantherate => inanterat
- inapposite => không phù hợp
- inappositeness => không phù hợp
- inappreciable => không đáng kể
- inappreciation => Bất tri ân
- inapprehensible => Không thể hiểu được
- inapprehension => sự không hiểu
- inapprehensive => vô tư
- inapproachable => Không thể tiếp cận
- inappropriate => không phù hợp
- inappropriately => không đúng cách
Definitions and Meaning of inapplication in English
inapplication (n.)
Want of application, attention, or diligence; negligence; indolence.
FAQs About the word inapplication
không khả thi
Want of application, attention, or diligence; negligence; indolence.
No synonyms found.
No antonyms found.
inapplicable => không áp dụng được, inapplicability => không áp dụng, inappetency => mất cảm giác ngon miệng, inappetence => chán ăn, inappellable => không thể kháng cáo,