Vietnamese Meaning of in comparison (to)
So với
Other Vietnamese words related to So với
Nearest Words of in comparison (to)
- in comparison (with) => so với (với)
- in consequence => do đó
- in contrast (to) => ngược lại (so với)
- in contrast (with) => trái ngược với
- in deep water => ở vùng nước sâu
- in defiance of => mặc dù
- in despite of => bất chấp
- in especial => đặc biệt
- in every corner => ở mọi góc
- in every quarter => trong mọi quý
Definitions and Meaning of in comparison (to) in English
in comparison (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word in comparison (to)
So với
so với,so với,đối lập (với),(so với),ngược lại (so với),trái ngược với,trái ngược với,chống,phản,ngang
No antonyms found.
in commission => đang hoạt động, in clover => Sung sướng, in charge => người chịu trách nhiệm, in back of => sau, in attendance => có mặt,