FAQs About the word impugnation

sự phản đối

Act of impugning; opposition; attack.

No synonyms found.

No antonyms found.

impugnable => có thể phản đối, impugn => phản đối, impudicity => trơ trẽn, impudently => một cách trơ tráo, impudent => Không biết điều,