Vietnamese Meaning of impropriatrix
kẻ chiếm đoạt
Other Vietnamese words related to kẻ chiếm đoạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impropriatrix
- impropriator => chiếm dụng bất hợp pháp
- impropriation => tham ô
- impropriating => chiếm đoạt
- impropriated => không thích hợp
- impropriate => không thích hợp
- improportionate => Không cân xứng
- improportionable => không cân xứng
- impropitious => xui xẻo
- improperty => không đúng cách
- improperness => Sự không đúng mực
Definitions and Meaning of impropriatrix in English
impropriatrix (n.)
A female impropriator.
FAQs About the word impropriatrix
kẻ chiếm đoạt
A female impropriator.
No synonyms found.
No antonyms found.
impropriator => chiếm dụng bất hợp pháp, impropriation => tham ô, impropriating => chiếm đoạt, impropriated => không thích hợp, impropriate => không thích hợp,