FAQs About the word imposthumate

mưng mủ

To apostemate; to form an imposthume or abscess., To affect with an imposthume or abscess., Imposthumated.

No synonyms found.

No antonyms found.

impost => thuế, impossibly => không thể, impossibleness => sự bất khả thi, impossible action => hành động bất khả thi, impossible => không thể,