Vietnamese Meaning of implodent
Nổ vào phía trong
Other Vietnamese words related to Nổ vào phía trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of implodent
Definitions and Meaning of implodent in English
implodent (n.)
An implosive sound.
FAQs About the word implodent
Nổ vào phía trong
An implosive sound.
No synonyms found.
No antonyms found.
imploded => nổ vào bên trong, implode => nổ tung vào bên trong, implike => ngụ ý, impliedly => hàm ý, implied trust => Niềm tin ngụ ý,