FAQs About the word ill nature

Bản tính xấu

a disagreeable, irritable, or malevolent disposition

No synonyms found.

No antonyms found.

ill luck => vận đen, ill humour => tâm trạng tồi, ill humor => Tâm trạng tệ, ill health => tình hình sức khỏe kém, ill fame => tiếng xấu,