Vietnamese Meaning of ill-considered
thiếu suy nghĩ
Other Vietnamese words related to thiếu suy nghĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ill-considered
- ill-defined => Không xác định rõ
- ill-dressed => kém ăn mặc
- illecebration => cám dỗ
- illecebrous => hấp dẫn
- illecebrum => cám dỗ
- illecebrum verticullatum => Illecebrum verticullatum
- illegal => bất hợp pháp
- illegal possession => sở hữu bất hợp pháp
- illegalise => bất hợp pháp hóa
- illegalities => hành vi vi phạm pháp luật
Definitions and Meaning of ill-considered in English
ill-considered (s)
not given careful consideration
FAQs About the word ill-considered
thiếu suy nghĩ
not given careful consideration
No synonyms found.
No antonyms found.
ill-conceived => Bị quan niệm sai, ill-chosen => Không lựa chọn phù hợp, ill-breeding => Hành vi xấu, ill-bred => Thiếu văn hóa, ill-boding => điềm gở,