Vietnamese Meaning of ictonyx frenata
Cầy mangут со̣c
Other Vietnamese words related to Cầy mangут со̣c
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ictonyx frenata
- ictonyx => Triết
- ictodosauria => Thằn lằn cá
- ictodosaur => Thạch long
- ictiobus niger => Cá trâu đen
- ictiobus => Trâu
- ictic => không xác định
- icterus spurius => Bệnh vàng da giả
- icterus neonatorum => Vàng da trẻ sơ sinh
- icterus galbula galbula => Vàng anh
- icterus galbula bullockii => Chim gõ kiến Bullock
Definitions and Meaning of ictonyx frenata in English
ictonyx frenata (n)
muishond of northern Africa
FAQs About the word ictonyx frenata
Cầy mangут со̣c
muishond of northern Africa
No synonyms found.
No antonyms found.
ictonyx => Triết, ictodosauria => Thằn lằn cá, ictodosaur => Thạch long, ictiobus niger => Cá trâu đen, ictiobus => Trâu,