Vietnamese Meaning of icteria
Bệnh vàng da
Other Vietnamese words related to Bệnh vàng da
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of icteria
Definitions and Meaning of icteria in English
icteria (n)
New World chats
FAQs About the word icteria
Bệnh vàng da
New World chats
No synonyms found.
No antonyms found.
ictalurus punctatus => Cá trê xanh, ictalurus => Cá trê, ictal => động kinh, icsh => ics, icositetrahedron => Nhị thập tứ diện,