Vietnamese Meaning of hypodermic needle
hypodermic needle
Other Vietnamese words related to hypodermic needle
Nearest Words of hypodermic needle
- hypodermis => Lớp hạ bì
- hypodicrotic => hạ nhị tượng
- hypodicrotous => Nhịp tim hai rãnh.
- hypoesthesia => Giảm cảm giác
- hypo-eutectoid steel => Thép cận dưới eutectoid
- hypogaeic => ngầm đất
- hypogammaglobulinemia => Thiếu gamma globulin máu
- hypogastric => Hạ vị
- hypogastric artery => động mạch chậu trong
- hypogastric plexus => Đám rối hạ vị
Definitions and Meaning of hypodermic needle in English
hypodermic needle (n)
a hollow needle
FAQs About the word hypodermic needle
Definition not available
a hollow needle
kim,ống tiêm,Thổi phồng,dưới da
No antonyms found.
hypodermic => dưới da, hypodermatidae => Hypodermatidae, hypodermatic => dưới da, hypodermal => Dưới da, hypoderma => Lớp hạ bì,