Vietnamese Meaning of hymenal
màng trinh
Other Vietnamese words related to màng trinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hymenal
- hymenaea courbaril => Jatoba
- hymenaea => Hymenaea
- hymen => màng trinh
- hymar => Cá ngựa
- hyman rickover => Hyman G. Rickover
- hyman george rickover => Hyman George Rickover
- hylozoist => người theo thuyết duy vật sinh động
- hylozoism => thuyết duy vật động
- hylozoic => hylozoist
- hylotheist => Người theo thuyết hylotheism
Definitions and Meaning of hymenal in English
hymenal (a)
of or relating to the hymen
FAQs About the word hymenal
màng trinh
of or relating to the hymen
No synonyms found.
No antonyms found.
hymenaea courbaril => Jatoba, hymenaea => Hymenaea, hymen => màng trinh, hymar => Cá ngựa, hyman rickover => Hyman G. Rickover,