FAQs About the word hylobate

Vượn

Any species of the genus Hylobates; a gibbon, or long-armed ape. See Gibbon.

No synonyms found.

No antonyms found.

hylism => chủ nghĩa duy vật, hylidae => Nhái cây, hylicist => duy vật luận, hyleosaur => Hylaeosaurus, hylarchical => phân cấp,