Vietnamese Meaning of hydrochlorate
hydroclorid
Other Vietnamese words related to hydroclorid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrochlorate
- hydrocharitaceae => Họ Trạch tinh
- hydrocharis morsus-ranae => Tảo bèo
- hydrocharis => Đậu bắp
- hydrocharidaceae => Thủy mao đằng
- hydrocephaly => Phù não
- hydrocephalus => não úng thủy
- hydrocephalous => Tràn dịch não tủy
- hydrocephaloid => Thoái hóa não do tủy
- hydrocephalic => Thủy não
- hydrocaulus => cuốn thủy tức
- hydrochloric => axit clohiđric
- hydrochloric acid => axit clohydric
- hydrochloride => Clorua
- hydrochlorofluorocarbon => Hydrochlorofluorocarbon
- hydrochoeridae => Chuột lang nước
- hydrochoerus => Chuột nước lớn
- hydrochoerus hydrochaeris => Thủy thử lớn (Hydrochoerus hydrochaeris)
- hydrocolloid => Chất keo lỏng
- hydrocorallia => San hô lỗ
- hydrocortisone => Hydrocortisone
Definitions and Meaning of hydrochlorate in English
hydrochlorate (n.)
Same as Hydrochloride.
FAQs About the word hydrochlorate
hydroclorid
Same as Hydrochloride.
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrocharitaceae => Họ Trạch tinh, hydrocharis morsus-ranae => Tảo bèo, hydrocharis => Đậu bắp, hydrocharidaceae => Thủy mao đằng, hydrocephaly => Phù não,