Vietnamese Meaning of hydrocauli
Thủy câu ly
Other Vietnamese words related to Thủy câu ly
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrocauli
- hydrocarburet => Hợp chất hữu cơ
- hydrocarbostyril => Hydrocarbostyril
- hydrocarbonate => hidrocacbon
- hydrocarbonaceous => Hiđrocacbon
- hydrocarbon => Hiđrocacbon
- hydrobromide => axit bromhiđric
- hydrobromic acid => Axit bromhydric
- hydrobromic => Axit hyđrobromic
- hydrobromate => Bromua
- hydrobranchiata => động vật có mang trong nước
- hydrocaulus => cuốn thủy tức
- hydrocephalic => Thủy não
- hydrocephaloid => Thoái hóa não do tủy
- hydrocephalous => Tràn dịch não tủy
- hydrocephalus => não úng thủy
- hydrocephaly => Phù não
- hydrocharidaceae => Thủy mao đằng
- hydrocharis => Đậu bắp
- hydrocharis morsus-ranae => Tảo bèo
- hydrocharitaceae => Họ Trạch tinh
Definitions and Meaning of hydrocauli in English
hydrocauli (pl.)
of Hydrocaulus
FAQs About the word hydrocauli
Thủy câu ly
of Hydrocaulus
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrocarburet => Hợp chất hữu cơ, hydrocarbostyril => Hydrocarbostyril, hydrocarbonate => hidrocacbon, hydrocarbonaceous => Hiđrocacbon, hydrocarbon => Hiđrocacbon,