FAQs About the word household appliance

Đồ gia dụng

an appliance that does a particular job in the home

No synonyms found.

No antonyms found.

household => Hộ gia đình, houseguest => khách, houseful => Nhà chật cứng, housefly => Ruồi nhà, housefather => chủ hộ gia đình,