FAQs About the word hortyard

Hortyard

An orchard.

No synonyms found.

No antonyms found.

hortus siccus => Cây mẫu khô, hortulan => người làm vườn, horticulturist => chuyên gia về nghề làm vườn, horticulture => Nghề vườn, horticulturally => về mặt làm vườn,