FAQs About the word hornlike

Sừng

made of horn (or of a substance resembling horn)

kèn cor,ống,Phễu,sừng lễ sung túc

No antonyms found.

hornless => không có sừng, hornito => Sừng, hornist => Người chơi kèn cor, hornish => Có sừng, horning => còi xe,