Vietnamese Meaning of homona
người đồng tính
Other Vietnamese words related to người đồng tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homona
Definitions and Meaning of homona in English
homona (n)
tea tortrix
FAQs About the word homona
người đồng tính
tea tortrix
No synonyms found.
No antonyms found.
homomorphy => Đồng hình, homomorphous => Đồng hình, homomorphism => Đồng hình, homomorphic => Đồng hình, homomallous => đồng dạng,