Vietnamese Meaning of hominoid
nhân dạng
Other Vietnamese words related to nhân dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hominoid
Definitions and Meaning of hominoid in English
hominoid (n)
a primate of the superfamily Hominoidea
FAQs About the word hominoid
nhân dạng
a primate of the superfamily Hominoidea
No synonyms found.
No antonyms found.
hominine => hominid, hominidae => họ Người, hominid => Người dạng người, hominian => họ linh trưởng, homing torpedo => Ngư lôi tự hành,