FAQs About the word home-keeping

Dọn dẹp nhà cửa

Staying at home; not gadding., A staying at home.

No synonyms found.

No antonyms found.

homegrown => nội địa, homegirl => cô gái nhà, home-fried potatoes => Khoai tây chiên tại nhà, homefolk => người địa phương, homefield => sân nhà,