Vietnamese Meaning of hols
kỳ nghỉ
Other Vietnamese words related to kỳ nghỉ
Nearest Words of hols
Definitions and Meaning of hols in English
hols
vacation sense 2
FAQs About the word hols
kỳ nghỉ
vacation sense 2
kỳ nghỉ,kỳ nghỉ,Phá vỡ,rời khỏi,giờ ra chơi,hít thở,cho nghỉ phép không lương,tạm thời,giải lao,khoảng
No antonyms found.
hollows => hố sâu, hollowing (out) => Rỗng (ra), hollowed (out) => rỗng (bên ngoài), hollow (out) => rỗng (bên trong), hollers => la hét,