Vietnamese Meaning of holidam
ngày lễ
Other Vietnamese words related to ngày lễ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of holidam
Definitions and Meaning of holidam in English
holidam (n.)
See Halidom.
FAQs About the word holidam
ngày lễ
See Halidom.
No synonyms found.
No antonyms found.
holibut => Cá bơn, holey => có lỗ, holethnic => người ngoài hành tinh, hole-in-the-wall => lỗ trên tường, hole-in-corner => bí mật,