FAQs About the word hobblingly

khập khiễng

With a limping step.

No synonyms found.

No antonyms found.

hobbling => Đau chân, hobbletehoy => thanh niên vụng về, hobbler => Thất thểu, hobbledehoy => thanh thiếu niên lóng ngóng, hobbled => cà nhắc,