Vietnamese Meaning of hibiscus heterophyllus
hoa dâm bụt lá không giống nhau
Other Vietnamese words related to hoa dâm bụt lá không giống nhau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hibiscus heterophyllus
- hibiscus farragei => Cây bông ổi Farragei
- hibiscus esculentus => Đậu bắp
- hibiscus elatus => Hoa bụp giấm to
- hibiscus cannabinus => Cần sa
- hibiscus => hoa dâm bụt
- hiberno-celtic => Hiberno-Celtic
- hibernicism => Hibernicism
- hibernianism => Tính chất Hibernian
- hibernian => hibernian
- hibernia => Ngủ đông
- hibiscus moschatus => Dâm bụt
- hibiscus moscheutos => Dâm bụt hoa đỏ
- hibiscus mutabilis => Hoa dâm bụt
- hibiscus rosa-sinensis => Dâm bụt
- hibiscus sabdariffa => BÍCH GIÁC
- hibiscus syriacus => Hoa dâm bụt
- hibiscus tiliaceus => Bông bụp biển
- hibiscus trionum => Hoa bông bụp
- hiccough => Nấc cụt
- hiccough nut => Nhục đậu khấu
Definitions and Meaning of hibiscus heterophyllus in English
hibiscus heterophyllus (n)
Australian tree with acid foliage
FAQs About the word hibiscus heterophyllus
hoa dâm bụt lá không giống nhau
Australian tree with acid foliage
No synonyms found.
No antonyms found.
hibiscus farragei => Cây bông ổi Farragei, hibiscus esculentus => Đậu bắp, hibiscus elatus => Hoa bụp giấm to, hibiscus cannabinus => Cần sa, hibiscus => hoa dâm bụt,