Vietnamese Meaning of hexadecimal
hexadecimal
Other Vietnamese words related to hexadecimal
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hexadecimal
- hexadecimal digit => Ký tự thập lục phân
- hexadecimal notation => Ký hiệu hệ thập lục phân
- hexadecimal number system => Hệ thống số thập lục phân
- hexadecimal system => hệ thập lục phân
- hexadrol => Hexadrol
- hexagon => lục giác
- hexagonal => lục giác
- hexagonally => hình lục giác
- hexagony => lục giác
- hexagram => lục giác
Definitions and Meaning of hexadecimal in English
hexadecimal (a)
of or pertaining to a number system having 16 as its base
FAQs About the word hexadecimal
Definition not available
of or pertaining to a number system having 16 as its base
No synonyms found.
No antonyms found.
hexadecanoic acid => Axit hexadecanoic, hexadecane => hexadecan, hexade => hexa, hexadactylous => sáu ngón, hexad => hexa,