Vietnamese Meaning of hewer
thợ chặt gỗ
Other Vietnamese words related to thợ chặt gỗ
Nearest Words of hewer
Definitions and Meaning of hewer in English
hewer (n)
a person who hews
hewer (n.)
One who hews.
FAQs About the word hewer
thợ chặt gỗ
a person who hewsOne who hews.
rơi,Cắt cỏ,Đốn hạ (một cái cây),chặt (xuống),xe ủi,làm phẳng,cấp độ,san bằng,phá dỡ
ngã,nới lỏng,giọt
hewed => đẽo chặt, hewe => ở đây, hew out => Đục, hew => chặt, heved => nặng,